Có 1 kết quả:
打柴 dǎ chái ㄉㄚˇ ㄔㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chop firewood
(2) to gather firewood
(2) to gather firewood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0